Thứ Sáu, 27 tháng 6, 2014

CHILLR TRỤC VÍT - GIÓ GIẢI NHIỆT








CHILLR TRỤC VÍT - GIÓ GIẢI NHIỆT


Tìm hiểu qua về sản phẩm máy làm lạnh nước chiller
Đây là mẫu máy thuộc dòng sản phẩm máy làm lạnh kiểu trục vít .Máy làm lạnh nước chiller trục vít gió giải nhiệt  sử dụng hệ thống trục vít , xoắn ốc để làm lạnh nước ,sử dụng dòng điện 3 pha chạy với công suất cực lớn nên máy thường được sử dụng để làm lạnh trong công nghiệp hóa chất để điều chỉnh nhiệt độ của các phản ứng hóa học hay dùng trong các ngành công nghiệp nặng như đúc khuôn sắt thép , làm nguội phân xưởng và còn rất nhiều các ứng dụng khác của sản phẩm máy làm lạnh nước. thân máy được làm bằng thép có giá đỡ ở chân chắc chắn giúp máy đứng vững được khi có những va chạm nhỏ.Bên cạnh đó các bạn cũng có thể tham khảo thêm loại máy làm lạnh Chiller xoắn ốc gió giải nhiệt





Hạng mục Model KLAW-050S KLAW-060S KLAW-080D KLAW-100D KLAW-120D
Nguồn điện (Power supply 3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 151.4 181.7 2472.3 302.8 363.32
kcal/h 130,200 156,240 208,320 260,400 312,400
Phạm vi nhiệt độ Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 51.7 61.3 86.2 103.4 122.6
Dòng điện vận hành 380V A 91.3 108.3 152.3 182.7 216.6
Dòng điện khởi động 380V A 509 611 504 601 719
Kiểm soát công suất % 0,25,50,75,100
Máy nén
Compresor
Kiểu Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng 1 1 2 2 2
Chế độ khởi động Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Công suất ra kW 37 45 30x2 37x2 45x2
Công suất vào kW 47.3 56.9 39.8x2 47.3x2 56.9x2
Điện trở sưởi dầu W 150 150 150x2 150x2 150x2
Dầu máy lạnh Loại dầu SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 7.5 7.5 7.5x2 7.5x2 7.5x2
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất R-22
Số lượng nạp kg 30 36 24x2 30x2 36x2
Kiểu tiết lưu Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi Loại Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
Đường kính ống B DN80 DN80 DN100 DN100 DN100
Lưu lượng nước lạnh m3/h 26.04 31.248 41.664 52.08 62.496
Tổn thất áp M 5.8 5.8 58.2 6.0 6.3
Quạt
Fan
Hướng thổi ra Dạng thổi trên (Above blowing type)
Loại Dạng hướng trục (Propeller type)
Công suấtx S.lg kW 0.59 4 0.59 x4 0.59 x6 0.59 x8 0.59 x8
Công suất vào kW 1.1 x4 1.1 x4 1.1 x6 1.1 x8 1.1 x8
Lưu lượng gió m3/min 1000 1000 1500 2000 2000
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
Kích thước
Dimensions
A mm 2200 2200 2200 2200 2200
B mm 2200 2200 3240 4280 4280
C mm 2250 2250 2250 2250 2250
D mm 900 900 2170 2170 2170
E mm 2170 2170 1400 900/1025/900 900/1025/900
Trọng lượng thực kg 1800 210 2700 3600 4200
Trọng lượng hoạt động kg 1920 2250 2900 3840 4500












Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét